NUMBERS AND MORE

NUMBERS

1. Number from 0 to 1,000

Practice

2. Vocabulary

NUMBERS AND MORE

1. Days of the Week: THỨ + Number

2. Days of the month: NGÀY + Number

3. Months of the year: THÁNG+ Number

4. Year: NĂM + Number

5. Bao nhiêu? How much?

6. Bao nhiêu? How many?

PRACTICE

1. Write down the numbers below

2. Bao nhiêu tuổi? How many ages?

3. Bao nhiêu tiền? How much money

4. Translate into English and write down the numbers below

PRONUNCIATION

NUMBERS 

  1. Number from 0 to 1,000

0

Không

Lẻ/Linh

1

Một

Mốt

2

Hai

 

3

Ba

 

4

Bốn

Tư: Thứ Tư, Tháng Tư

5

Năm

Lăm

6

Sáu

 

7

Bảy

 

8

Tám

 

9

Chín

 

10

Mười

Mươi, chục

11

   

12, 13, 14

   

15

   

16,17,18,19

   

20

   

21

   

22, 23

   

24

   

25

   

26,27,28,29

   

30

   

100

Một trăm

Hundred: Trăm

101

 

lẻ /linh

110

   

200

   

1000

Một ngàn = một nghìn

Thousand: Ngàn/nghìn

1,001

   

 

Practice

2,000

hai ngàn = hai nghìn

2,005

 

6,500

 

70,000

bảy chục ngàn = bảy mươi ngàn

40,000

 

 

  1. Vocabulary

Thứ

Day (of the week)

Ngày

Day (of the month)

Tháng

Month

Năm

Year

Một chục

= 10, Mười

Hai chục, ba chục,…

ổ bánh mỳ

A roll of bánh mỳ

Hôm nay

Today

Bao nhiêu?

How much?

Bao nhiêu?

How many?

Tiền

Money

Tuổi

Age

Đô, đô la, đồng

Dollar

Have, has

 

NUMBERS AND MORE

  1. Days of the Week: THỨ + Number

Sunday

Chủ nhật

   

Monday

 

Tuesday

 

Wednesday

 

Thursday

 

Friday

 

Saturday

 
  1. Days of the month: NGÀY + Number

Ngày 1,  Ngày 2, ….,  Ngày 30, Ngày 31.

  1. Months of the year: THÁNG+ Number

Tháng 1, Tháng 2, …Tháng 12.

  1. Year: NĂM + Number 

Năm 2018: Năm hai ngàn không trăm mười tám = Năm hai không mười tám

Năm 2019:
Năm 2005:

  1. Bao nhiêu? How much?

  • Bao nhiêu tiền? How much money?
  • Bao nhiêu tiền một tô Phở? How much is one bowl of Phở? Ba chục nghìn
  • Bao nhiêu tiền một ham-bơ-gơ?
  • Bao nhiêu tiền một ổ bánh mỳ?
  1. Bao nhiêu? How many?

  • Bao nhiêu tuổi? How many ages?
  • Bao nhiêu tô Phở?
  • Bao nhiêu ổ bánh mỳ?
  • Một năm có bao nhiêu tháng?
  • Một năm có bao nhiêu ngày?
  • Một tháng có bao nhiêu  ngày?
  • Tháng hai có bao nhiêu ngày?

PRACTICE 

  1. Write down the numbers below

1.

3

Ba

2.

8

 

3.

11

 

4.

14

 

5.

15

 
  1.  

20

 
  1.  

21

 
  1.  

24

 
  1.  

35

 
  1.  

47

 
  1.  

55

 
  1.  

89

 
  1.  

101

 
  1.  

112

 
  1.  

394

 
  1.  

395

 
  1.  

474

 
  1.  

1001

 
  1.  

2015

 
  1.  

234

 
  1.  

7503

 
  1.  

2020

 
  1.  

861

 
  1. Bao nhiêu tuổi? How many ages?

Hôm nay là THỨ ………..... NGÀY ………… THÁNG …….…… NĂM ………..………………….

  • Example 1:  Anh sinh was born NGÀY ……………… THÁNG …….……… NĂM ………..…
  • Example 2: Sinh nhật của em là NGÀY …………… THÁNG ………… NĂM ……………
  1. Bao nhiêu tiền? How much money


Kết quả hình ảnh cho quang noodles

Tô Mỳ Quảng

20,000

Bao nhiêu tiền một tô Mỳ Quảng? Hai chục ngàn


Kết quả hình ảnh

Tô Phở

35,000

How much does a bowl of Phở cost?


Kết quả hình ảnhKết quả hình ảnh

ổ Bánh mỳ 

Bao nhiêu ổ bánh mỳ?

2

 

Image result for pizza

Cái pizza
150,000

How much does a pizza cost?

Related image

Chai nước 500ml

______________

How many bottle?

 

  • How much does a bottle of water cost?
  1. Translate into English and write down the numbers below

1.

Hai trăm ngàn

______________________

2. 

Hai trăm mười lăm ngàn

______________________

3.

Bốn ngàn không trăm lẻ năm

______________________

4. 

Hai ngàn không trăm hai mươi

______________________

5.

Năm trăm chín mươi mốt ngàn

______________________

6. 

Tám trăm ba mươi tư nghìn

______________________

7. 

Chín trăm linh năm nghìn

______________________

8. 

Năm ngàn không trăm mười 

______________________

10. 

Sáu ngàn bảy trăm lẻ bảy

______________________

11.

Một ngàn không trăm lẻ một

 

PRONUNCIATION

A/a

Ba, Bà, An, Bạn, Bảng, Anh, Xanh, Hách, xàm xàm, Nam

Ă/ă

Ăn, Xăng, Vắng, Ăm, Năm, Xăm, Chăm, Lăn tăn

Â/â

Ân cần, mận, chân, chậm, sập, rất, cật

An, Ân, Ăn Am Âm Ăm Nam Nâm Năm

Xa vắng, mặt nạ, chậm chạp, mập mạp.

 

 

Article Types
Example