NUMBERS AND MORE
1. Days of the Week: THỨ + Number
2. Days of the month: NGÀY + Number
3. Months of the year: THÁNG+ Number
1. Write down the numbers below
2. Bao nhiêu tuổi? How many ages?
3. Bao nhiêu tiền? How much money
4. Translate into English and write down the numbers below
NUMBERS
-
Number from 0 to 1,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|
|
|
|
|
||
|
|||
|
|||
|
|
|
|
|
Practice
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Vocabulary
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NUMBERS AND MORE
-
Days of the Week: THỨ + Number
|
|
||
|
|
||
|
|
||
|
|
-
Days of the month: NGÀY + Number
Ngày 1, Ngày 2, …., Ngày 30, Ngày 31.
-
Months of the year: THÁNG+ Number
Tháng 1, Tháng 2, …Tháng 12.
-
Year: NĂM + Number
Năm 2018: Năm hai ngàn không trăm mười tám = Năm hai không mười tám
Năm 2019:
Năm 2005:
-
Bao nhiêu? How much?
- Bao nhiêu tiền? How much money?
- Bao nhiêu tiền một tô Phở? How much is one bowl of Phở? Ba chục nghìn
- Bao nhiêu tiền một ham-bơ-gơ?
- Bao nhiêu tiền một ổ bánh mỳ?
-
Bao nhiêu? How many?
- Bao nhiêu tuổi? How many ages?
- Bao nhiêu tô Phở?
- Bao nhiêu ổ bánh mỳ?
- Một năm có bao nhiêu tháng?
- Một năm có bao nhiêu ngày?
- Một tháng có bao nhiêu ngày?
- Tháng hai có bao nhiêu ngày?
PRACTICE
-
Write down the numbers below
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Bao nhiêu tuổi? How many ages?
Hôm nay là THỨ ………..... NGÀY ………… THÁNG …….…… NĂM ………..………………….
- Example 1: Anh sinh was born NGÀY ……………… THÁNG …….……… NĂM ………..…
- Example 2: Sinh nhật của em là NGÀY …………… THÁNG ………… NĂM ……………
-
Bao nhiêu tiền? How much money
|
|
|
35,000 |
|
|
|
Bao nhiêu ổ bánh mỳ? 2
|
|
|
|
|
|
______________ How many bottle?
|
|
-
Translate into English and write down the numbers below
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PRONUNCIATION
|
|
|
|
|
|
An, Ân, Ăn Am Âm Ăm Nam Nâm Năm
Xa vắng, mặt nạ, chậm chạp, mập mạp.
Article Types
Example