THIS IS MY FAMILY
2.4 Introducing family and friends
3.4 Hoa’s family (Gia đình Hoa)
3.5 Answer these questions below based on exercise 4:
3.6 Put the words in the correct order to make meaningful sentences
3.7 Fill out the blanks with suitable words
LANGUAGE FOCUS
Vocabulary review
Vocabulary
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Conversation 1: Tuyết is introducing her family to Paul
Paul: Ai đây, Tuyết?
Tuyết: Đây là ba em, còn đây là mẹ em.
Paul: Ba em năm nay bao nhiêu tuổi?
Tuyết: Ba em năm nay năm mươi lăm tuổi.
Paul: Ba em làm nghề gì?
Tuyết: Ba em là giáo viên.
Paul: Còn mẹ em làm nghề gì?
Tuyết: Mẹ em không đi làm. Bà ở nhà là nội trợ.
Paul: Em có bao nhiêu anh chị em?
Tuyết: Em không có anh chị em.
Conversation 2: Tuyết is introducing Nam to Paul
Tuyết: Chào anh Paul, đây là Nam, em họ của em.
Paul: Chào Nam, anh là Paul
Nam: Chào anh Paul, Em là Nam, em họ của chị Tuyết.
Paul: Nam năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
Nam: Dạ, em năm nay 26 tuổi. Anh là người Úc gốc Việt phải không?
Paul: Phải, anh sinh ra và lớn lên ở Đà Lạt. Anh đi Úc sống năm anh 10 tuổi. Em là người ở đâu ở Việt Nam?
Nam: À. Em là người Quy Nhơn. Em đi Sài Gòn học năm em 18 tuổi.
Paul: Rất vui được biết em.
Nam: Dạ, rất vui được biết anh.
Paul: Em họ em làm nghề gì, Tuyết?
Tuyết: Dạ, em em là kỹ sư.
Paul: Em em học ở trường đại học nào?
Tuyết: Em em học ở trường đại học Quốc gia National University Thành phố Hồ Chí Minh.
GRAMMAR
2.1 Family tree
(Hình ảnh ở đầu trang)
2.2 The third people
Overview
He: Ông ấy > Chú ấy > Anh ấy > Cậu ấy > Em ấy
She: Bà ấy > Cô ấy > Chị ấy > Cô ấy > Em ấy
Details
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 Questions with “Ai”: Who
- Đây là ai? = Ai đây? > Đây là Bình, anh họ của anh
- Chị ấy là ai? > Chị ấy là vợ của anh.
- Tuyết là ai? > Tuyết là giáo viên Tiếng Việt của anh.
2.4 Introducing family and friends
Đây: This
Đấy/Đó/Kia: That
- Đây là Liz, bạn gái em: This is Liz, my friend
- Đấy là Liêm và Liz, học trò con: That is Liêm and Liz, my students
Practice: Introduce your family and friends using “Đây là…”
Ví dụ (Example): Đây là Ngọc Mỹ, bạn em. Cô ấy là người Việt Nam. Mỹ năm nay 31 tuổi. Cô ấy làm kế toán ở một công ty Úc. Cô ấy cũng dạy Tiếng Anh cho người Việt Nam và dạy Tiếng Việt cho người Úc.
PRACTICE
3.1 Gia đình Thảo
Please ignore words that you don’t know and focus on words we learnt.
GIA ĐÌNH Thảo
Gia đình Thảo có 5 người. Ba Thảo năm nay sáu mươi tuổi. Ông vẫn khỏe và vẫn làm việc. Ba Thảo là bác sĩ. Ông đang làm việc ở bệnh viện thành phố. Mẹ Thảo năm nay cũng sáu mươi tuổi. Mẹ Thảo là giáo viên. Chị gái Thảo tên Nguyệt. Chị ấy có chồng là Việt kiều Úc. Chị ấy bây giờ chỉ ở nhà làm nội trợ. Thảo có một em trai. Em ấy là sinh viên trường Đại học. Em ấy đang sống và học kiến trúc ở thành phố Pari, Pháp. Thảo muốn làm bác sĩ như ba của cô ấy.
Vocabulary:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Choose correct answers that match the information of gia đình Thảo
(1) Gia đình Thảo có bao nhiêu người?
a. ba b. bốn c. năm d. sáu
(2) Ba Thảo năm nay bao nhiêu tuổi?
a. 60 b. 61 c. 62 d. 63
(3) Mẹ Thảo bây giờ làm nghề gì?
a. bác sĩ b. giáo viên c. dược sĩ d. nghỉ hưu
(4) Chị gái Thảo tên gì?
a. Uyên b. Nguyệt c. Tuyết d. Huyền
(5) Chồng chị ấy là người nước nào?
a. Việt Nam b. Úc gốc Việt c. Mỹ gốc Việt
(6) Chị ấy làm nghề gì?
a. bác sĩ b. giáo viên c. dược sĩ d. không đi làm
(7) Thảo có em trai hay em gái?
- 1 em trai b. 1 em gái c. 2 em trai
(8) Em Thảo làm nghề gì?
a. bác sĩ b. giáo viên c. sinh viên d. không đi làm
(9) Em Thảo sống ở đâu?
a. Úc b. Thành phố Pari c. Thành phố Sydney d. Thành phố Đà Lạt
(10) Thảo muốn làm nghề gì?
a. bác sĩ b. giáo viên c. sinh viên d. không đi làm
3.2 Hoa’s family (Gia đình Hoa)
Vocabulary
|
|
|
|
|
|
- Translate into Vietnamese
My friend’s name is Áo Hoa. She is 19 years old. She studies at a University in Birmingham city in England. Her family lives in Cần Thơ city in Vietnam. Her father’s name is Nam. He was born and raised in Cần Thơ city (He is a Cần Thơ person). He is 61 years old, and he retired. Hiền is her mother’s name. She is Vietnamese with a Chinese background. She was born in District 5 in Sài Gòn. She is 55 years old. She is a history teacher. Hoa’s younger sister is 16 years old. She studies at a high school(Trường cấp 3) in Sài Gòn city.
3.5 Answer these questions below based on exercise 4:
- Năm nay Hoa bao nhiêu tuổi?
- Listen and answer her question
- Hoa học ở đâu?
- Listen to Tuyết and answer her question
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- Listen and answer her question
- Ông ấy làm nghề gì?
- Listen and answer her question
- Mẹ Hoa là người nước nào?
- Listen and answer her question
- Em gái Hoa bao nhiêu tuổi?
- Em ấy học cấp 3 ở Úc đúng không?
3.6 Put the words in the correct order to make meaningful sentences
- Mai/ mẹ/ cô ấy/ là. tuổi/ 50/ năm nay/ Bà ấy
- Chú ấy/ em/ chú/ là
- Lan/ chị gái/ nghề/ làm/ gì?. là/ chị ấy/ bác sĩ
- bao nhiêu/ chị / ông ngoại/ tuổi?.
- tuổi/con/ mười bảy/ năm nay.
-
Fill out the blanks with suitable words
- Question: Đây là ai?
Answer: Đây là
- Q: Anh ấy làm nghề gì?
A: Anh ấy là
- Q: Anh ấy là người nước nào?
A: Anh ấy là
- Q: Anh ấy bao nhiêu tuổi?
A: Anh ấy tuổi.
(2) – Q: Đây là ai?
A: Đây
- Q: Anh gì?
A:
- Q: nước nào?
A:
- Q: tuổi?
A: tuổi.
(3) - Q: Đây là This is ?
A: ba em. my dad
- Q: Ông ấy nghề gì?
A: Ba em
(4) - Q: Đó (That) em gái em, ?
A: Phải, đó .
- Q: Em gái em làm nghề gì?
A: Em gái em là nhân viên ngân hàng.
PRONUNCIATION
4.1 Vowels U and Ư
|
|
|
|
4.1 Dipthongs with U and Ư
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|